Rubidi oxide
Rubidi oxide

Rubidi oxide

Rubidi oxit là một hợp chất hóa học có thành phần chính gồm hai nguyên tố rubidioxy, cấu thành hợp chất hóa học có công thức quy định là Rb2O. Rubidi oxit có khả năng phản ứng mạnh đối với nước, do đó hợp chất không tồn tại trong tự nhiên.Hàm lượng rubidi trong khoáng vật thường được tính và xác định theo Rb2O. Trong thực tế, rubidi thường có mặt như một thành phần của (thực tế là một tạp chất) silicat hoặc aluminosilicat. Một nguồn chính của rubidi là lepidolit, có công thức là KLi2Al(Al,Si)3O10(F,OH)2, trong đó Rubidi đôi khi thay thế cho Kali.Rb2O tồn tại dưới dạng một chất rắn màu vàng. Các hợp chất có liên quan khác như Na2O, K2O và Cs2O lần lượt không màu, vàng nhạt và cam.

Rubidi oxide

Số CAS 18088-11-4
Điểm sôi
Khối lượng mol 186.94 g/moL
Công thức phân tử Rb2O
Danh pháp IUPAC Rubidium oxide
Điểm nóng chảy >500 °C
Khối lượng riêng 4 g/cm3
MagSus +1527.0·10−6 cm3/mol
Độ hòa tan trong nước Phản ứng mãnh liệt tạo RbOH
Bề ngoài Chất rắn vàng
Tên khác Rubidium(I) oxide
Dirubidium oxide